Thực đơn
Roberto Baggio Thống kêThành tích cấp CLB | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | CLB | Giải vô địch | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Ý | Giải vô địch | Coppa Italia | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
1982–83 | Vicenza | Serie C1 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | |
1983–84 | 6 | 1 | 4 | 0 | - | 10 | 1 | |||
1984–85 | 29 | 12 | 5 | 2 | - | 34 | 14 | |||
1985–86 | Fiorentina | Serie A | 0 | 0 | 5 | 0 | - | 5 | 0 | |
1986–87 | 5 | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | ||
1987–88 | 27 | 6 | 7 | 3 | - | 34 | 9 | |||
1988–89 | 30 | 15 | 10 | 9 | - | 40 | 24 | |||
1989–90 | 32 | 17 | 2 | 1 | 12 | 1 | 46 | 19 | ||
1990–91 | Juventus | Serie A | 33 | 14 | 6 | 4 | 8 | 9 | 47 | 27 |
1991–92 | 32 | 18 | 8 | 4 | - | 40 | 22 | |||
1992–93 | 27 | 21 | 7 | 3 | 9 | 6 | 43 | 30 | ||
1993–94 | 32 | 17 | 2 | 2 | 7 | 3 | 41 | 22 | ||
1994–95 | 17 | 8 | 4 | 2 | 8 | 4 | 29 | 14 | ||
1995–96 | Milan | Serie A | 28 | 7 | 1 | 0 | 5 | 3 | 34 | 10 |
1996–97 | 23 | 5 | 5 | 3 | 5 | 1 | 33 | 9 | ||
1997–98 | Bologna | Serie A | 30 | 22 | 3 | 1 | - | 33 | 23 | |
1998–99 | Inter Milan | Serie A | 23 | 5 | 6 | 1 | 6 | 4 | 35 | 10 |
1999–00 | 18 | 4 | 5 | 1 | - | 23 | 5 | |||
2000–01 | Brescia | Serie A | 25 | 10 | 2 | 0 | - | 27 | 10 | |
2001–02 | 12 | 11 | 1 | 0 | - | 13 | 11 | |||
2002–03 | 32 | 12 | 0 | 0 | - | 32 | 12 | |||
2003–04 | 26 | 12 | 0 | 0 | - | 26 | 12 | |||
Tổng cộng | Ý | 488 | 218 | 88 | 38 | 61 | 31 | 637 | 292 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 488 | 218 | 88 | 38 | 61 | 31 | 637 | 292 |
Đội tuyển bóng đá Ý | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1988 | 1 | 0 |
1989 | 6 | 3 |
1990 | 9 | 4 |
1991 | 2 | 1 |
1992 | 7 | 6 |
1993 | 7 | 5 |
1994 | 12 | 5 |
1995 | 1 | 0 |
1996 | 0 | 0 |
1997 | 2 | 1 |
1998 | 6 | 2 |
1999 | 2 | 0 |
2000 | 0 | 0 |
2001 | 0 | 0 |
2002 | 0 | 0 |
2003 | 0 | 0 |
2004 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 56 | 27 |
# | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Tỉ số | World Cup | Vòng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 19 tháng 6 năm 1990 | Stadio Olimpico, Rome, Ý | Tiệp Khắc | 2 – 0 | 2–0 | 1990 | Vòng bảng |
2. | 7 tháng 7 năm 1990 | Stadio San Nicola, Bari, Ý | Anh | 1 – 0 | 2–1 | 1990 | Trận Tranh Hạng Ba |
3. | 5 tháng 7 năm 1994 | Sân vận động Foxboro, Foxborough, Hoa Kỳ | Nigeria | 1 – 1 | 2–1 | 1994 | Vòng 16 đội |
4. | 5 tháng 7 năm 1994 | Sân vận động Foxboro, Foxborough, Hoa Kỳ | Nigeria | 1 – 2 | 2–1 | 1994 | Vòng 16 đội |
5. | 9 tháng 7 năm 1994 | Sân vận động Foxboro, Foxborough, Hoa Kỳ | Tây Ban Nha | 2 – 1 | 2–1 | 1994 | Tứ kết |
6. | 13 tháng 7 năm 1994 | Sân vận động Giants, East Rutherford, Hoa Kỳ | Bulgaria | 1 – 0 | 2–1 | 1994 | Bán kết |
7. | 13 tháng 7 năm 1994 | Sân vận động Giants, East Rutherford, Hoa Kỳ | Bulgaria | 2 – 0 | 2–1 | 1994 | Bán kết |
8. | 11 tháng 6 năm 1998 | Stade du Parc Lescure, Bordeaux, Pháp | Chile | 2 – 2 | 2–2 | 1998 | Vòng bảng |
9. | 23 tháng 6 năm 1998 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Áo | 2 – 0 | 2–1 | 1998 | Vòng bảng |
Thực đơn
Roberto Baggio Thống kêLiên quan
Roberto Carlos Roberto Baggio Roberto Mancini Roberto Firmino Roberto Ayala Roberto Di Matteo Roberto Martínez Roberto Jiménez Roberto Burioni Roberto CavalliTài liệu tham khảo
WikiPedia: Roberto Baggio http://forzaitalianfootball.com/2011/08/legend-of-... http://www.giantbomb.com/roberto-baggio/94-22220/ http://www.italia1910.com/giocatori-scheda.asp?idg... http://www.national-football-teams.com/v2/player.p... http://www.robertobaggio.com http://www.rsssf.com/miscellaneous/rbaggio-intlg.h... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://www.footballdatabase.eu/football.joueurs.23... http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb157488528